Thực đơn
Tiếng_Sasak Âm vị và ngữ âm họcMôi | Chân răng | Sau chân răng | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m | n | ɲ | ŋ | ||||||
Tắc | p | b | t | d | k | ɡ | ʔ | |||
Rung | r | |||||||||
Tắc xát | tʃ | dʒ | ||||||||
Xát | ç | h | ||||||||
Tiếp cận | j | w | ||||||||
Cạnh lưỡi | l |
Các phương ngữ tiếng Sasak đều có tám nguyên âm,[12] tính chất ngữ âm của chúng hơi khác nhau ở mỗi phương ngữ.[12] Tám nguyên âm này được thể hiện bằng năm ký tự a, e, i, o và u khi viết, dấu phụ có khi được sử dụng để tránh gây hiểu lầm.[12][13] Thường ở Indonesia, e thường dùng để chỉ âm schwa /ə/, é là nguyên âm trước nửa đóng /e/, è là nguyên âm trước nửa mở /ɛ/, ó là nguyên âm sau nửa đóng /o/ và ò là nguyên âm sau nửa mở /ɔ/.[13]
Trước | Giữa | Sau | |
---|---|---|---|
Đóng | i | u | |
Nửa đóng | e | ə | o |
Nửa mở | ɛ | ɔ | |
Mở | a |
Tiếng Sasak có các nguyên âm đôi (hai nguyên âm trong cùng một âm tiết) sau: /ae/, /ai/, /au/, /ia/, /uə/ và /oe/.[10]
Âm cuối được nhấn trong từ đa âm tiết.[14] Gốc từ nếu kết thúc bằng /a/, thì /a/ sẽ biến thành âm schwa "căng"; ví dụ, bace ("đọc") xuất phát từ baca (như trong bacaan, "đang đọc" và pembacaan, "công cụ đọc").[15] Nếu trong từ ghép mà từ đầu tiên kết thúc bằng nguyên âm, thì âm /n/ (hoặc /ŋ/ trong một số phương ngữ) sẽ được thêm vào. Ví dụ, maten bulu ("lông mi") xuất phát từ mate ("mắt") và bulu ("lông").[14]
Thực đơn
Tiếng_Sasak Âm vị và ngữ âm họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Sasak http://www.ruf.rice.edu/~eivs/papers/Shibatani-Sas... http://hdl.handle.net/10108/71804 //doi.org/10.1353%2Fol.2005.0027 //doi.org/10.1353%2Fol.2008.0014 http://www.elpublishing.org/PID/093 http://www.elpublishing.org/PID/132 http://glottolog.org/resource/languoid/id/sasa1249 //www.jstor.org/stable/3623394 http://phoible.org/inventories/view/997 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=s...